Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giá trị bề ngoài
* dtừ|- face value
* Từ tham khảo/words other:
-
nhiệm kỳ giám mục
-
nhiệm kỳ quan tòa
-
nhiệm kỳ quận trưởng
-
nhiệm kỳ thị trưởng
-
nhiệm kỳ tổng thống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giá trị bề ngoài
* Từ tham khảo/words other:
- nhiệm kỳ giám mục
- nhiệm kỳ quan tòa
- nhiệm kỳ quận trưởng
- nhiệm kỳ thị trưởng
- nhiệm kỳ tổng thống