Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gia thần
- (từ cũ; nghĩa cũ) mandarin's household butler (manager)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gia thần
- (từ nghĩa cũ) mandarin's household butler (manager)
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ điều chỉnh
-
bộ điều hòa
-
bộ điều tốc
-
bỏ đinh ghim
-
bỏ đinh tán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gia thần
* Từ tham khảo/words other:
- bộ điều chỉnh
- bộ điều hòa
- bộ điều tốc
- bỏ đinh ghim
- bỏ đinh tán