Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giả tạo
- Affected
=Điệu bộ giả tạo+Affected manners
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giả tạo
- affected; artificial|= điệu bộ giả tạo affected manners|= hối suất đang tăng một cách giả tạo the exchange rate is artificially high today
* Từ tham khảo/words other:
-
bó đuốc
-
bổ dược
-
bỏ được khi lớn lên
-
bỏ đường
-
bố dượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giả tạo
* Từ tham khảo/words other:
- bó đuốc
- bổ dược
- bỏ được khi lớn lên
- bỏ đường
- bố dượng