Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giá rét
- frosty|= mùa đông giá rét a frosty winter
* Từ tham khảo/words other:
-
không vội vàng
-
không vụ lợi
-
không vừa
-
không vừa khít
-
không vừa lòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giá rét
* Từ tham khảo/words other:
- không vội vàng
- không vụ lợi
- không vừa
- không vừa khít
- không vừa lòng