Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giả ngơ
- Turn a blind eye to
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giả ngơ
- turn a blind eye to
* Từ tham khảo/words other:
-
bò đực con
-
bò đực thiến
-
bổ dụng
-
bộ dụng cụ
-
bó đuốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giả ngơ
* Từ tham khảo/words other:
- bò đực con
- bò đực thiến
- bổ dụng
- bộ dụng cụ
- bó đuốc