Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gia lễ
- (từ nghĩa cũ) particular family rituals; each family's own occations (like weddings, burials...)
* Từ tham khảo/words other:
-
cuốc nhỏ
-
cuộc nói chuyện
-
cuộc nói chuyện có uống rượu
-
cuộc nói chuyện gẫu
-
cuộc nói chuyện phiếm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gia lễ
* Từ tham khảo/words other:
- cuốc nhỏ
- cuộc nói chuyện
- cuộc nói chuyện có uống rượu
- cuộc nói chuyện gẫu
- cuộc nói chuyện phiếm