Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giả hiệu
- False, sham imitation
=Độc lập giả hiệu+Sham independencd
=Thuốc giả hiệu+A false medicine, an imitation medicine
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giả hiệu
- false; sham; imitation|= độc lập giả hiệu sham independence|= thuốc giả hiệu false medicine
* Từ tham khảo/words other:
-
bò đực
-
bồ dục
-
bố đức
-
bò đực con
-
bò đực thiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giả hiệu
* Từ tham khảo/words other:
- bò đực
- bồ dục
- bố đức
- bò đực con
- bò đực thiến