Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gia hiến
- family rules and regulations
* Từ tham khảo/words other:
-
đi đi
-
đi đi lại lại
-
di dịch
-
đĩ điếm
-
đi đó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gia hiến
* Từ tham khảo/words other:
- đi đi
- đi đi lại lại
- di dịch
- đĩ điếm
- đi đó