gia dụng | - For family ues =Đồ gia dụng+Household utensils, household appliannces |
gia dụng | - for domestic/household use|= máy móc gia dụng household appliances|= sản xuất đồ gỗ gia dụng và hàng thủ công làm từ mây, tre và lá to produce household wooden products and handicraft items made from rattan, bamboo and leaves |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ đảo phôi
- bờ đắp
- bọ đất
- bờ đất
- bộ đầu đủ