Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giá đưa đồ ăn
* dtừ|- dumb-waiter
* Từ tham khảo/words other:
-
ban cán sự
-
bàn cánh lật
-
bản cáo trạng
-
ban cấp
-
bàn cặp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giá đưa đồ ăn
* Từ tham khảo/words other:
- ban cán sự
- bàn cánh lật
- bản cáo trạng
- ban cấp
- bàn cặp