già đời | - For many years of one's life, for one's whole life =Già đời làm thợ+To have been a worker for many years of one's life, to be a veteran worker |
già đời | - for many years of one's life, for one's whole life|= già đời làm thợ to have been a worker for many years of one's life, to be a veteran worker |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ đồ ngựa
- bộ đồ trà
- bộ đồ trang điểm
- bộ đồ xếp lồng vào nhau
- bờ dốc