Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gia cường
- (ít dùng) như gia cố
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gia cường
- (ít dùng) như gia cố
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ đạo cơ-đốc
-
bỏ đạo này theo đạo khác
-
bộ đảo phôi
-
bờ đắp
-
bọ đất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gia cường
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ đạo cơ-đốc
- bỏ đạo này theo đạo khác
- bộ đảo phôi
- bờ đắp
- bọ đất