Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
già cỗi
- Old and stunted fruit-tree
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
già cỗi
- old and stunted fruit-tree
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ đồ lò
-
bộ đồ nghề
-
bộ đồ ngựa
-
bộ đồ trà
-
bộ đồ trang điểm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
già cỗi
* Từ tham khảo/words other:
- bộ đồ lò
- bộ đồ nghề
- bộ đồ ngựa
- bộ đồ trà
- bộ đồ trang điểm