Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giả bửa
- Ăn giả bửa
-Eat with good appetite following a sickness
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giả bửa
(ăn giả bửa) eat with good appetite following a sickness
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ đội đóng ở một chỗ
-
bộ đội pháo binh
-
bộ đội phục viên
-
bố đồng
-
bộ đồng bộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giả bửa
* Từ tham khảo/words other:
- bộ đội đóng ở một chỗ
- bộ đội pháo binh
- bộ đội phục viên
- bố đồng
- bộ đồng bộ