Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giả bệnh
- to pretend to be ill; to feign illness
* Từ tham khảo/words other:
-
phương diện quốc gia
-
phương độ
-
phương đông
-
phương gió
-
phương hại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giả bệnh
* Từ tham khảo/words other:
- phương diện quốc gia
- phương độ
- phương đông
- phương gió
- phương hại