Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gia bảo
- Heirloom (some valuable thing like a jewel, weapon...)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gia bảo
- heirloom (some valuable thing like a jewel, weapon...)
* Từ tham khảo/words other:
-
bò dái
-
bô đái
-
bồ đài
-
bộ đàm
-
bộ dân luật la mã
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gia bảo
* Từ tham khảo/words other:
- bò dái
- bô đái
- bồ đài
- bộ đàm
- bộ dân luật la mã