gí | - (tiếng địa phương) Undyed mark (in the cornner of a scarf...) -Press =Gí hòn than vào rơm To press an ember against soome straw+Quiet, hidden ; low, flat =Nằm gí trong góc buồng+To lie low in a corner of the room =Cái mũ bị bánh xe ô tô đè bẹp gí+A hat crushed flat by a car's wheel |
gí | * địa phương|- undyed mark (in the cornner of a scarf...); press, press on|- như dí|= cái mũ bị bánh xe ô tô đè bẹp gí a hat crushed flat by a car's wheel |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ da lông sóc xám
- bộ da lông thú
- bộ da thuộc
- bò dái
- bô đái