gì | * verb - what =gì đó?+What is it? -Whatever =dẫu có nghe điều gì anh cũng không nên nói+Whatever you hear, say nothing |
gì | - which; what|= anh tên gì? what's your name?|= anh muốn gì? what do you want?|- any|= anh có gặp nguy hiểm gì không? were you in any danger?|= cô ấy bị cấm làm bất cứ việc gì trong cơ quan này she's forbidden to do any work in this office|- something|= em ăn gì không? would you like something to eat?|- nothing|= tôi không hề nói gì với họ cả i told them nothing at all |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ da lông cừu caracun
- bộ da lông hải ly
- bộ da lông sóc sinsin
- bộ da lông sóc xám
- bộ da lông thú