Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giỡn mặt
- to fool around; to trifle; to toy|= đừng có giỡn mặt với pháp luật! don't fool around with the law!|= không giỡn mặt với ông ấy được đâu he is not a man to be trifled with
* Từ tham khảo/words other:
-
sức khỏe kém
-
sức khỏe kém sút
-
sức khoẻ là vàng
-
sức khỏe ọp ẹp
-
sức khỏe tốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giỡn mặt
* Từ tham khảo/words other:
- sức khỏe kém
- sức khỏe kém sút
- sức khoẻ là vàng
- sức khỏe ọp ẹp
- sức khỏe tốt