Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ghi nháp
- to take rough notes
* Từ tham khảo/words other:
-
quả đào lộn hột
-
quá đắt
-
quả đất
-
qua đất liền
-
quả đất tròn mà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ghi nháp
* Từ tham khảo/words other:
- quả đào lộn hột
- quá đắt
- quả đất
- qua đất liền
- quả đất tròn mà