Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ghét cân đối
* dtừ|- symmetrophobia
* Từ tham khảo/words other:
-
thẳng đứng
-
thang dựng đứng khó trèo
-
thang dược
-
thắng được
-
thắng được mọi sự chống đối trở ngại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ghét cân đối
* Từ tham khảo/words other:
- thẳng đứng
- thang dựng đứng khó trèo
- thang dược
- thắng được
- thắng được mọi sự chống đối trở ngại