Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ghế xoay
- swivel chair; swivel seat
* Từ tham khảo/words other:
-
tiện tay
-
tiền tệ
-
tiền tệ chính thức
-
tiền tệ học
-
tiền tệ mất giá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ghế xoay
* Từ tham khảo/words other:
- tiện tay
- tiền tệ
- tiền tệ chính thức
- tiền tệ học
- tiền tệ mất giá