Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gây uy tín cho
* ngđtừ|- accredit
* Từ tham khảo/words other:
-
lý do để bào chữa
-
lý do để kêu ca
-
lý do để lên án
-
lý do để xin lỗi
-
lý do đưa ra để làm mủi lòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gây uy tín cho
* Từ tham khảo/words other:
- lý do để bào chữa
- lý do để kêu ca
- lý do để lên án
- lý do để xin lỗi
- lý do đưa ra để làm mủi lòng