Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gậy trúc
- bamboo cane
* Từ tham khảo/words other:
-
người nịnh hót
-
người níu lấy
-
người nô dịch hóa
-
người nô lệ
-
người nô lệ chèo thuyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gậy trúc
* Từ tham khảo/words other:
- người nịnh hót
- người níu lấy
- người nô dịch hóa
- người nô lệ
- người nô lệ chèo thuyền