Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gây trở ngại
- to be an obstacle to something, to stand in the way of something; to hinder; to impede; to obstruct|= tại sao anh gây trở ngại cho cảnh sát đang làm nhiệm vụ? why did you obstruct a policeman in the course of his duty?
* Từ tham khảo/words other:
-
người khéo mặc cả
-
người khéo thoái thác
-
người khích
-
người khích động
-
người khích động quần chúng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gây trở ngại
* Từ tham khảo/words other:
- người khéo mặc cả
- người khéo thoái thác
- người khích
- người khích động
- người khích động quần chúng