Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gây tê cục bộ
* thngữ|- local anaesthetic
* Từ tham khảo/words other:
-
rủng rỉnh
-
rụng rời
-
rùng rợn
-
rừng rú
-
rung rúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gây tê cục bộ
* Từ tham khảo/words other:
- rủng rỉnh
- rụng rời
- rùng rợn
- rừng rú
- rung rúc