Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gây tê bằng côcain
* dtừ|- cocainization|* ngđtừ|- cocainise, cocainize
* Từ tham khảo/words other:
-
trạm kiểm thính
-
trạm kiểm tra
-
trạm làm việc
-
trầm lặng
-
trạm lấy than
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gây tê bằng côcain
* Từ tham khảo/words other:
- trạm kiểm thính
- trạm kiểm tra
- trạm làm việc
- trầm lặng
- trạm lấy than