Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gây nguy hiểm
- to put into peril; to imperil; to endanger; to jeopardize
* Từ tham khảo/words other:
-
giai phẩm
-
giải pháp
-
giải pháp thay thế
-
giải phẫu
-
giải phẩu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gây nguy hiểm
* Từ tham khảo/words other:
- giai phẩm
- giải pháp
- giải pháp thay thế
- giải phẫu
- giải phẩu