Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gáy ngựa
- the mane of a horse
* Từ tham khảo/words other:
-
dây néo
-
dây néo cột buồm
-
dây néo cột buồm chính
-
dây néo góc buồm
-
dây néo sau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gáy ngựa
* Từ tham khảo/words other:
- dây néo
- dây néo cột buồm
- dây néo cột buồm chính
- dây néo góc buồm
- dây néo sau