Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gây mê
- Anaesthetize
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gây mê
- to chloroform; to anaesthetize; to put under anaesthetic|= gây mê cho một bệnh nhân trên bàn mổ to anaesthetize a patient on the operating-table
* Từ tham khảo/words other:
-
bồ câu rừng ênat
-
bồ câu rừng lông xám
-
bồ câu thầy dòng
-
bồ câu thiên sứ
-
bồ câu to diều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gây mê
* Từ tham khảo/words other:
- bồ câu rừng ênat
- bồ câu rừng lông xám
- bồ câu thầy dòng
- bồ câu thiên sứ
- bồ câu to diều