Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gây mê cho người nào
* thngữ|- to give chloroform to someone; to put someone under chloroform
* Từ tham khảo/words other:
-
bẩn tưởi
-
bản tướng
-
bản tường thuật
-
bản tường thuật nửa sự thật
-
bản tuyên bố
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gây mê cho người nào
* Từ tham khảo/words other:
- bẩn tưởi
- bản tướng
- bản tường thuật
- bản tường thuật nửa sự thật
- bản tuyên bố