Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gảy gót
- peck at
* Từ tham khảo/words other:
-
kiểm ba
-
kiệm bạc
-
kiếm bẩm
-
kiêm bị
-
kiếm bịt đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gảy gót
* Từ tham khảo/words other:
- kiểm ba
- kiệm bạc
- kiếm bẩm
- kiêm bị
- kiếm bịt đầu