Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gậy gộc
- Sticks and canes
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gậy gộc
- sticks and canes
* Từ tham khảo/words other:
-
bố cháu
-
bỏ chạy
-
bỏ chạy tán loạn
-
bỏ chạy toán loạn
-
bộ chế hòa khí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gậy gộc
* Từ tham khảo/words other:
- bố cháu
- bỏ chạy
- bỏ chạy tán loạn
- bỏ chạy toán loạn
- bộ chế hòa khí