Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gầy giơ xương
- to be a bag/rack of bones; to be nothing but skin and bone; to be a walking skeleton
* Từ tham khảo/words other:
-
đường phân chia
-
đường phân chia rõ rệt
-
đường phân điểm
-
đường phân đôi
-
đường phân giác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gầy giơ xương
* Từ tham khảo/words other:
- đường phân chia
- đường phân chia rõ rệt
- đường phân điểm
- đường phân đôi
- đường phân giác