Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gây gấy
- (thường gây gấy sốt) Feel feverish
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gây gấy
- (thường gây gấy sốt) feel feverish
* Từ tham khảo/words other:
-
bồ câu non
-
bồ câu núi
-
bồ câu rồng
-
bồ câu rừng
-
bồ câu rừng ênat
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gây gấy
* Từ tham khảo/words other:
- bồ câu non
- bồ câu núi
- bồ câu rồng
- bồ câu rừng
- bồ câu rừng ênat