Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gây chiến tranh lại
* thngữ|- to dig up the hatchet
* Từ tham khảo/words other:
-
hoa mà
-
hoa mai
-
hoa mào gà
-
hoa mật
-
hoa mắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gây chiến tranh lại
* Từ tham khảo/words other:
- hoa mà
- hoa mai
- hoa mào gà
- hoa mật
- hoa mắt