Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gây cảm hứng
* ttừ|- inspirable, inspirational, inspiring
* Từ tham khảo/words other:
-
nói cướp lời
-
nổi da gà
-
nồi da nấu thịt
-
nói dai
-
nói dài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gây cảm hứng
* Từ tham khảo/words other:
- nói cướp lời
- nổi da gà
- nồi da nấu thịt
- nói dai
- nói dài