Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gàu tát nước
- a bamboo bucket used to bail water, a bailing bucket
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn không
-
ăn không ngồi rồi
-
ăn không tiêu
-
ăn khớp
-
ăn khớp chặt chẽ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gàu tát nước
* Từ tham khảo/words other:
- ăn không
- ăn không ngồi rồi
- ăn không tiêu
- ăn khớp
- ăn khớp chặt chẽ