Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gạt nước
- (cái gạt nước) windscreen wiper; winshield wiper; wiper
* Từ tham khảo/words other:
-
cỗi phúc
-
cởi quần
-
cởi quần áo
-
cởi ra
-
coi rẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gạt nước
* Từ tham khảo/words other:
- cỗi phúc
- cởi quần
- cởi quần áo
- cởi ra
- coi rẻ