Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gắt mù
- Burst noisily and loudly into angry words
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gắt mù
- burst noisily and loudly into angry words
* Từ tham khảo/words other:
-
bo bo giữ tiền
-
bỏ bơ vơ
-
bỏ bom
-
bộ bốn
-
bỏ bóp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gắt mù
* Từ tham khảo/words other:
- bo bo giữ tiền
- bỏ bơ vơ
- bỏ bom
- bộ bốn
- bỏ bóp