Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gắt gao
- Strict, severe, harsh
=Thúc nợ gắt gao+To dun with harshness
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gắt gao
- strict, severe, harsh|= thúc nợ gắt gao to dun with harshness
* Từ tham khảo/words other:
-
bô bô
-
bo bo giữ chặt
-
bo bo giữ tiền
-
bỏ bơ vơ
-
bỏ bom
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gắt gao
* Từ tham khảo/words other:
- bô bô
- bo bo giữ chặt
- bo bo giữ tiền
- bỏ bơ vơ
- bỏ bom