gạt | * verb - to dupe; to beguile; to cheat; to take in =cô ta gạt tôi lấy tiền+she cheated me out of my money to reject; to turn aside |
gạt | - to dupe; to beguile; to cheat; to fool; to deceive; to defraud; to trick|= cô ta gạt tôi lấy tiền she cheated me out of my money|= tôi cảm thấy mình bị gạt i felt cheated|- to strike off; to cross off; to delete; to remove|= gạt tên ai ra khỏi danh sách to remove somebody's name from a list|- to move|= hãy gạt cái cần sang trái! move the lever to the left! |
* Từ tham khảo/words other:
- bợ
- bộ 12 cái
- bộ ắc quy
- bỏ âm cuối để khỏi nhầm với số nhiều
- bỏ ăn