Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gấp rưỡi
- half as much/many again|= xe tôi to gấp rưỡi xe anh my car is half as big again as yours|= thu nhập của nó gấp rưỡi tôi he earns half as much again as i do
* Từ tham khảo/words other:
-
tức
-
tục ấn
-
tục ăn thịt người
-
tức anh ách
-
tục bản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gấp rưỡi
* Từ tham khảo/words other:
- tức
- tục ấn
- tục ăn thịt người
- tức anh ách
- tục bản