Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gặp bế tắc
- to reach impasse/deadlock; to be in a stalemate/at a standstill
* Từ tham khảo/words other:
-
trăm ngàn vạn mớ
-
trăm nghe không bằng mắt thấy
-
trạm nghỉ
-
trạm nghỉ chân
-
trạm nghỉ trên sa mạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gặp bế tắc
* Từ tham khảo/words other:
- trăm ngàn vạn mớ
- trăm nghe không bằng mắt thấy
- trạm nghỉ
- trạm nghỉ chân
- trạm nghỉ trên sa mạc