Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gạo mùa
- tenth-month rice, autumn rice
* Từ tham khảo/words other:
-
vùng đất lọt vào giữa
-
vùng đất nhấp nhô
-
vùng đất thấp
-
vùng đất thấp ê-cốt
-
vùng đất thấp sình lầy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gạo mùa
* Từ tham khảo/words other:
- vùng đất lọt vào giữa
- vùng đất nhấp nhô
- vùng đất thấp
- vùng đất thấp ê-cốt
- vùng đất thấp sình lầy