Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gạo cội
- large-grain rice
* Từ tham khảo/words other:
-
chông búa
-
chống bực dọc
-
chống bụi
-
chóng chán
-
chông chang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gạo cội
* Từ tham khảo/words other:
- chông búa
- chống bực dọc
- chống bụi
- chóng chán
- chông chang