Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gánh chịu
- to bear; to incur; to shoulder|= gánh chịu hậu quả to bear the consequences (of something) |= gánh chịu mọi trách nhiệm to bear full responsibility
* Từ tham khảo/words other:
-
đồng phát sinh
-
đống phế liệu
-
đông phi
-
đóng phim
-
đông phong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gánh chịu
* Từ tham khảo/words other:
- đồng phát sinh
- đống phế liệu
- đông phi
- đóng phim
- đông phong