Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ganh ăn ganh mặc
- to compete for food and clothing
* Từ tham khảo/words other:
-
niềm hy vọng
-
niềm khoái cảm
-
niềm khoái trá
-
niềm khuây khỏa
-
niềm kiêu hãnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ganh ăn ganh mặc
* Từ tham khảo/words other:
- niềm hy vọng
- niềm khoái cảm
- niềm khoái trá
- niềm khuây khỏa
- niềm kiêu hãnh