Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gần như là
* thngữ|- to trench upon
* Từ tham khảo/words other:
-
cựa quậy nhúc nhích luôn
-
của quý
-
cửa quyền
-
của quyên cúng
-
cửa ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gần như là
* Từ tham khảo/words other:
- cựa quậy nhúc nhích luôn
- của quý
- cửa quyền
- của quyên cúng
- cửa ra