Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gần hết
- nearly finished/over; almost empty|= chai bia của tôi gần hết, nhưng tôi sẽ gọi thêm một chai nữa my bottle of beer is almost empty, but i'll order another
* Từ tham khảo/words other:
-
ó
-
ô
-
ồ
-
ố
-
ổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gần hết
* Từ tham khảo/words other:
- ó
- ô
- ồ
- ố
- ổ